Bơm inline ISG100-250, IRG100-250 được thiết kế để làm việc trong nhiều môi trường nhiệt độ khác nhau, nhờ vật liệu chế tạo và kết cấu tối ưu:
Thân bơm: thường bằng gang cầu, gang xám hoặc thép đúc, có khả năng chịu nhiệt tốt đến khoảng 120 – 150°C đối với nước nóng thông thường; với phiên bản đặc biệt bằng thép hợp kim hoặc inox, nhiệt độ chịu được có thể lên đến 200°C.
Cánh bơm: sử dụng đồng thau, inox hoặc gang hợp kim, đảm bảo độ bền khi làm việc với nước nóng, nước lạnh hoặc chất lỏng có dao động nhiệt độ.
Phớt cơ khí: loại tiêu chuẩn dùng NBR/EPDM cho nước ≤ 120°C; với Viton, Silicon carbide, Tungsten carbide có thể chịu nhiệt đến 160 – 180°C.
Điều này giúp bơm phù hợp cho hệ thống cấp nước nóng, HVAC, tuần hoàn nước giải nhiệt, và một số ứng dụng công nghiệp có dao động nhiệt.
Thiết kế mặt bích của bơm inline ISG100-250, IRG100-250 tuân theo tiêu chuẩn quốc tế (EN 1092-1 PN16/PN25 hoặc ASME B16.5 Class 150/300):
Áp suất làm việc định mức:
PN16 → chịu áp suất tối đa ~16 bar ở 20°C
PN25 → chịu áp suất tối đa ~25 bar ở 20°C
Giảm áp suất theo nhiệt độ: ở nhiệt độ cao hơn, áp suất cho phép giảm dần theo biểu đồ de-rating tiêu chuẩn (ví dụ ở 120°C, PN16 thường còn khoảng 13 – 14 bar).
Độ kín khít: phớt cơ khí và gioăng mặt bích được thiết kế chống rò rỉ khi bơm hoạt động ở áp suất cao, đảm bảo an toàn cho hệ thống.
Trong HVAC và cấp nước nóng: bơm hoạt động tin cậy với nước nóng tuần hoàn, không biến dạng thân bơm hay hỏng phớt khi áp suất đường ống cao.
Trong hệ thống PCCC: khả năng chịu áp suất cao giúp bơm tạo cột áp mạnh, đảm bảo lưu lượng chữa cháy ổn định.
Trong công nghiệp: đáp ứng yêu cầu bơm nước nóng, dung dịch có áp lực cao, an toàn khi làm việc liên tục.
Nhờ thân bơm gang/thép bền nhiệt, cánh bơm hợp kim, phớt cơ khí chịu nhiệt – chịu áp suất, bơm inline ISG100-250, IRG100-250 có khả năng làm việc ổn định ở môi trường nhiệt độ cao và áp suất lớn, thích hợp cho các ứng dụng cấp nước sạch, nước nóng, HVAC, PCCC và công nghiệp nặng. Đây là ưu điểm nổi bật giúp bơm vận hành bền bỉ, an toàn và tiết kiệm chi phí bảo trì.

Vận hành ngoài vùng hiệu suất tối ưu (BEP): bơm chạy quá lưu lượng hoặc quá cột áp so với thiết kế.
Kẹt cánh bơm hoặc tắc nghẽn đường ống: do rác, cặn, dị vật lọt vào buồng bơm.
Điện áp không ổn định: nguồn điện thấp hoặc chập chờn làm động cơ hút dòng cao hơn.
Sai căn chỉnh hoặc lệch trục: gây rung động, ma sát tăng dẫn đến động cơ bị tải nặng.
Vòng bi hoặc phớt hỏng: ma sát lớn, động cơ phải sinh công nhiều hơn.
Bơm chạy khan hoặc hút không đủ nước: gây xâm thực, làm tăng tải bất thường.
Ngắt nguồn điện ngay lập tức để tránh cháy động cơ.
Kiểm tra hệ thống đường ống: xem có tắc nghẽn, van bị đóng hoặc vật cản trong ống hút – ống đẩy.
Xả khí trong bơm: đảm bảo buồng bơm đầy nước, tránh cavitation gây quá tải.
Kiểm tra điện áp nguồn cấp: nếu điện áp thấp hoặc không ổn định cần điều chỉnh hoặc lắp thêm bộ ổn áp.
Kiểm tra vòng bi, phớt và bánh công tác: loại bỏ dị vật, thay thế chi tiết bị mài mòn hoặc kẹt cứng.
Giảm tải vận hành: điều chỉnh van đẩy hoặc sử dụng biến tần để đưa bơm về vùng làm việc gần BEP.
Lắp rơ-le bảo vệ quá tải, bảo vệ dòng, bảo vệ nhiệt cho động cơ.
Sử dụng biến tần (VFD): điều khiển mềm, tránh dòng khởi động lớn và duy trì bơm ở hiệu suất tối ưu.
Đặt bộ lọc rác (strainer) trước cửa hút: hạn chế cặn bẩn lọt vào bơm.
Kiểm tra định kỳ: bảo dưỡng vòng bi, phớt cơ khí, căn chỉnh trục.
Theo dõi dòng điện vận hành: ghi log để phát hiện sớm khi dòng tăng bất thường.
Khi quá tải động cơ của bơm inline ISG100-250, IRG100-250, cần ngắt điện ngay lập tức, kiểm tra đường ống, nguồn điện, tình trạng phớt – vòng bi và bánh công tác. Về lâu dài, việc lắp thiết bị bảo vệ, sử dụng biến tần, bảo dưỡng định kỳ sẽ giúp ngăn ngừa quá tải, đảm bảo bơm hoạt động bền bỉ và an toàn.














https://vietnhat.company/bom-nuoc-ly-tam-truc-dung-isg100250-luu-luong-100-m3h.html
Máy bơm inline, bơm đồng trục đứng ISG100-250, IRG100-250 11kw, 100m3, 20m
19.872.000 VND