Hướng dẫn lựa chọn bơm inline model ISG80-350A, IRG80-350A theo yêu cầu ứng dụng
Nguyên tắc lựa chọn theo nhu cầu hệ thống
Xác định lưu lượng thiết kế (Q): dựa vào tổng nhu cầu cấp nước/tuần hoàn tại giờ cao điểm, tiêu chuẩn dùng nước hoặc tổng tải lạnh/nhiệt của hệ thống.
Tính cột áp tổng (H): gồm cột áp tĩnh (chênh cao độ), tổn thất ma sát dọc ống, tổn thất cục bộ (co, cút, van, thiết bị), áp lực yêu cầu tại điểm xa nhất.
So khớp với đường đặc tính hệ thống (System Curve): chọn bơm có điểm làm việc nằm gần BEP (Best Efficiency Point) để đạt hiệu suất, độ ồn và độ bền tối ưu.
Kiểm tra NPSH: bảo đảm NPSH_a ≥ NPSH_r + biên an toàn để tránh xâm thực khi bơm vận hành.
Phân loại theo môi trường làm việc
ISG80-350A (nước thường): nước sạch, nước tuần hoàn mát, hệ HVAC nước lạnh, cấp nước sinh hoạt, tưới tiêu. Lưu ý giới hạn nhiệt và chọn phớt phù hợp.
IRG80-350A (nước nóng): tuần hoàn nước nóng, sưởi, trao đổi nhiệt; cần chú ý vật liệu phớt cơ khí chịu nhiệt (ví dụ SiC–SiC) và elastomer phù hợp.
Lựa chọn theo chất lỏng & vật liệu ướt
Chất lỏng: sạch hay có cặn mịn? ăn mòn (clorua, hóa chất)? nhiệt độ bao nhiêu?
Vật liệu: thân gang phủ epoxy cho nước sạch; cánh/trục thép không gỉ khi có nguy cơ ăn mòn; phớt chịu nhiệt với IRG; O-ring/elastomer tương thích hóa chất.
Lựa chọn theo điều kiện lắp đặt
Không gian: phòng máy hẹp → ưu tiên inline trục đứng (footprint nhỏ), kiểm tra hành lang rút cụm quay khi bảo trì.
Đường ống: kích thước ống tương thích lưu lượng; bố trí đoạn ống thẳng trước cửa hút ≥ 5–10D; có gối đỡ ống riêng, không treo tải lên cổ bơm.
Điện & điều khiển: điện áp, tiêu chuẩn IP động cơ, phương án biến tần (VFD), tích hợp BMS/SCADA, cảm biến áp/lưu lượng.
Tiêu chí hiệu suất & chi phí vòng đời (LCC)
Hiệu suất thủy lực ở vùng tải chiếm đa số thời gian vận hành.
Giải pháp điều khiển: VFD, chạy luân phiên N+1, van điều áp/duy trì áp.
Bảo trì: phớt/ổ trục dễ tiếp cận, phụ tùng sẵn có.
Tiếng ồn & rung: yêu cầu công trình dân dụng (khách sạn, bệnh viện) → ưu tiên bơm cân bằng động tốt, khớp nối đàn hồi, đế bơm đổ vữa không co ngót.
Quy trình tính nhanh Q–H cho lựa chọn sơ bộ
Bước 1: Tính lưu lượng thiết kế (Q)
Cộng lưu lượng các nhánh lớn nhất hoạt động đồng thời, cộng thêm hệ số dự phòng (thường 10–20% tùy ứng dụng).
HVAC: quy đổi từ tải lạnh Q˙_lạnh bằng Q=ρcpΔTQ˙_lạnh.
Bước 2: Tính cột áp tổng (H)
H_tĩnh: chênh cao độ yêu cầu (nếu đẩy lên bể mái/hệ cao độ).
H_ma sát: tính bằng Darcy–Weisbach hoặc tra bảng (Hazen–Williams) theo chiều dài ống và tốc độ khuyến nghị (thường 1.2–2.0 m/s cho ống chính).
H_cục bộ: tổng K·v²/(2g) của co, cút, van, thiết bị.
Áp lực tối thiểu tại điểm xa quy đổi ra cột nước, cộng vào tổng.
H_tổng = H_tĩnh + H_ma sát + H_cục bộ + H_yêu cầu tại điểm xa.
Bước 3: Kiểm tra NPSH
Tính NPSH_a (điều kiện công trình) và so với NPSH_r của bơm ở điểm làm việc. Đảm bảo NPSH_a > NPSH_r (thường chừa biên ≥ 1 m).
Bước 4: Ước lượng công suất động cơ
Công suất thủy lực Ph=ρgQH.
Công suất trục P_trục≈η_bơmPh.
Công suất động cơ P_đc≈η_đcP_trục. Chọn công suất tiêu chuẩn gần trên.
Ví dụ tính chọn nhanh (HVAC – nước lạnh)
Yêu cầu: Q=120m3/h; H_tổng=60m.
Quy đổi: Q=0,0333m3/s.
Ph=1000×9,81×0,0333×60≈19,6kW.
Giả sử η_bơm=0,75, η_đc=0,90 → P_đc≈0,75×0,9019,6≈29kW.
Khuyến nghị: chọn bơm ISG80-350A có đường đặc tính cắt tại ~Q=120 m³/h, H=60 m nằm gần BEP, động cơ 30 kW, lắp VFD để bám tải biến thiên.
Lựa chọn phụ kiện kèm theo cho vận hành tối ưu
Đầu hút: rọ lọc/strainer, van khóa, van chân (nếu hút từ bể thấp), đoạn ống thẳng ≥ 5–10D, van xả khí tại đỉnh.
Đầu xả: van một chiều, van khóa, đồng hồ áp, van điều khiển bơm chống sốc (mở/đóng mềm), khớp nối mềm/expansion joint.
Điều khiển: VFD theo áp suất đặt, cảm biến áp/lưu lượng, bảo vệ mất pha/quá tải.
Cơ khí – nền móng: đế bơm neo bulông, đổ vữa không co ngót, căn đồng trục bằng đồng hồ so/laser, khớp nối đàn hồi.
Khuyến nghị riêng cho IRG80-350A (nước nóng)
Phớt cơ khí: chọn vật liệu chịu nhiệt (SiC–SiC; graphite) và elastomer tương thích.
Cách nhiệt: đường ống và vỏ thiết bị gần bơm để giảm tổn thất nhiệt, bảo vệ an toàn.
NPSH & xâm thực: nước nóng làm tăng nguy cơ xâm thực → ưu tiên độ cao đặt bơm thấp, tổn thất hút nhỏ, đường hút ngắn và thẳng.
Động cơ & IP: kiểm tra cấp bảo vệ IP, thông gió buồng máy; cân nhắc mái che nếu đặt ngoài trời.
Các lỗi chọn bơm thường gặp cần tránh
Chọn theo lưu lượng/cột áp danh định mà bỏ qua đường hệ thống → điểm làm việc xa BEP, ồn, rung, nóng.
Bỏ qua NPSH → xâm thực, mòn cánh, hỏng phớt.
Đường ống không tối ưu: co cút dày đặc, không có đoạn thẳng trước cửa hút.
Thiếu VFD ở hệ có tải biến thiên → tiêu thụ điện cao, sốc áp khi đóng/mở van.
Không xét vật liệu – nhiệt độ/ăn mòn → ăn mòn sớm, rò rỉ.
Hồ sơ kỹ thuật cần chốt khi đặt hàng
Bảng Q–H mục tiêu theo điểm làm việc và dải hoạt động.
Tính toán NPSH và điều kiện đầu hút.
Vật liệu phần ướt, loại phớt cơ khí, tiêu chuẩn IP động cơ.
Phụ kiện bắt buộc: van, strainer, khớp nối mềm, đồng hồ áp/cảm biến.
Phương án điều khiển: VFD, chế độ chạy luân phiên N+1, giao tiếp BMS/SCADA.
Yêu cầu tiếng ồn/rung, không gian bảo trì rút cụm quay.
Lựa chọn bơm inline ISG80-350A, IRG80-350A theo yêu cầu ứng dụng cần bám chặt Q–H thiết kế, kiểm tra NPSH, tối ưu điều kiện lắp đặt, chọn vật liệu/phớt đúng môi trường và triển khai điều khiển bằng VFD để bám tải thực. Đặt điểm làm việc gần BEP, tối ưu đường ống, chuẩn bị phụ kiện phù hợp và chốt đầy đủ hồ sơ kỹ thuật sẽ giúp hệ thống đạt hiệu suất cao, vận hành êm, tiết kiệm năng lượng và bền bỉ cho cả nước thường (ISG) và nước nóng (IRG). Bạn cần tôi chuyển phần “hồ sơ kỹ thuật cần chốt” thành checklist để in và dùng tại công trường không?